Có 3 kết quả:

使出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ駛出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ驶出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ

1/3

shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to use
(2) to exert

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave port
(2) to put off

Từ điển Trung-Anh

(1) to leave port
(2) to put off