Có 3 kết quả:
使出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ • 駛出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ • 驶出 shǐ chū ㄕˇ ㄔㄨ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to use
(2) to exert
(2) to exert
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave port
(2) to put off
(2) to put off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to leave port
(2) to put off
(2) to put off
Bình luận 0